Có 2 kết quả:
毎一 měi yī ㄇㄟˇ ㄧ • 每一 měi yī ㄇㄟˇ ㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi cái, mỗi thứ, mỗi một, từng cái
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi cái, mỗi thứ, mỗi một, từng cái
Từ điển Trung-Anh
every
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh