Có 2 kết quả:

毎一 měi yī ㄇㄟˇ ㄧ每一 měi yī ㄇㄟˇ ㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

mỗi cái, mỗi thứ, mỗi một, từng cái

měi yī ㄇㄟˇ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi cái, mỗi thứ, mỗi một, từng cái

Từ điển Trung-Anh

every